| Thuật ngữ | Tên tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
| A/D | Analog-Digital Converter | Bộ chuyển đổi tương tự số |
| ADSL | Asymmetric Digital Subscriber Line | Đường dây thuê bao số bất đối xứng |
| ANSI | American National Standands Institute | Viện tiêu chuẩn quốc gia hoa kỳ |
| AM | Amplitude Moducation | Điều chế biên độ |
| APD | Avalanche PhotoDiode | Diode quang thác |
| ASK | Amplitude Shift Keying | Khoá dịch biên độ |
| ATM | Asynchronous Shift Keying | Module truyền tải dị bộ |
| BER | Bit Error Rate | Tỉ số lỗi bít |
| B-ISDN | Broadband-ISDN | ISDN băng rộng |
| BSC | Base Station Controler | Bộ điều khiển trạm gốc |
| BTS | Base Transceiver Station | Trạm thu phát gốc |
| BW | Band Width | Độ rộng băng tần |
| CAS | Chanel Associated Signalling | Báo hiệu kênh kết hợp |
| CATV | CAble TeleVision | Truyền hình cáp |
| CBK | Clear BacK | Xóa hướng về |
| CC | Central Control | Trung tâm điều khiển |
| CCIR | Couneil Committee Intẻnational for Radio | Ủy ban tư vấn quốc tế về vô tuyến điện |
| CCITT | Consultative Committee for International Telegraphy and Telephony | Ủy ban tư vấn về điện thoại và điện báo quốc tế |
| CCS | Common Channel Signalling | Báo hiệu kênh chung |
| CCS | Common Channel Signalling System | Hệ thống báo hiệu kênh chung |
| CCS-7 | Common Channel Signal System-7 | Hệ thống báo hiệu kênh chung số 7 |
| CDMA | Code Division Multiplex Access | Đa truy nhập phân chia theo mã |
| CH | CHannel | Kênh |
| CLF | CLear Forward | Xóa hướng về |
| C-Men | Control Memỏy | Bộ nhớ điều khiển |
| CRC | Cyelie Redundancy Check | kiểm tra dư chương trình |
| CS | Circuit Switch | Chuyển mạch |
| CSMA/CD | Code Sense Multiple Access with Collision Detection | Đa truy nhập cảm nhận sóng mang/phát hiện va chạm |
| CSPDN | Circuited Switched Public Data Network | Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh |
| DCN | Data Communication Network | Mạng truyền số liệu |
| DHCP | Dynamic Host Configuảtion Protocol | Giao thức cấu hình trạm động |
| DNS | Domain Name System | Hệ thống tên miền |
| DQDB | Distributed Queue Dual Bus | Bus kếp hàng đợi phân tán |
| EIA | Electronic Industry Association | Hội công nghiệp điện tử |
| ELED | Edge- emitting LED | LED phát xạ cạnh |
| EMI | ElectroMechanical Interference | Nhiễu điện tử |
| ETSI | Euopean Telecommunications Standards Institude | Viện tiêu chuẩn viễn thông châu Âu |
| FCC | Federal Communication Commission | Ủy ban truyền thông liên bang |
| FDM | Frequency Division Multiplexing | Ghép kênh phân chia theo tần số |
| FDMA | Frequency Division Multiplex Access | Đa truy nhập phân chia theo tần số |
| FM | Frequency Modulation | Điều chế tần số |
| FPLD | Fabry Perot Laser Diode | Lasẻr diode có khoang cộng hưởng FP |
| FTP | File Tranfer Protocol | Giao thức truyền tệp |
| GAN | Global Area Network | Mạng toàn cầu |
| GPS | Global Positioning System | Hệ thống định vị toàn cầu |
| GSM | Global System for Mobile Communication | Hệ thống thông tin di động toàn cầu |
| HDSL | High Bit Rate Digital Subscriber Line | Đường dây thuê bao số tốc độ cao |
| HDTV | High Density Television | Truyền hình độ phân giải cao |
| HLR | Home Location Register | Bộ đăng kỹ định vị thuê bao nhà |
| HTTP | Hyper Text Transfer Protocol | Giao thức truyền siêu văn bản |
| ISI | Inter Symbol Interference | Nhiễu giao thoa tín hiệu |
| IAM | Initial Address Message | Bản tin địa chỉ khởi tạo |
| IEEE | Institute of Electrical and Electronic Engineers | Viện nghin cứu kỹ thuật điện và điện tử |
| IP | Internet Protocol | Giao thức internet |
| ISDN | Intergrated Services Digital Network | Mạng số đa dịch vụ tích hợp |
| ISO | International Oganization for Standarrdization | Tổ chức chuẩn hóa quốc tế |
| ISP | Internet Service Provider | Nhà cung cấp dịch vụ internet |
| IT | Infornation Technologies | Công nghệ thông tin |
| ITU | International Telecommunication Union | Liên minh viễn thông quốc tế |
| LAN | Local Area Network | Mạng cục bộ |
| LASER | Light Amplification by Stinulated Emission of Radiation | Khếch đại ánh sáng bức xạ kích thích |
| LCN | Logic Channel Number | Số kênh logic |
| LD | Laser Diode | Điốt laser |
| LED | Light Emitting Diode | Diốt phát quang |
| LLC | Logical Link Control | Điều khiển liên kết logic |
| MAC | Media Access Control | Điều khiển phương tiện truy nhập, thường gọi là địa chỉ MAC |
| MAN | Metropolitan Area Network | Mạng đô thị |
| MM | Multi Mode | Đa mode |
| MOS | Mean Opinion Score | Ý kiến khác hàng |
| MS | Mobile Station | Trạm di động |
| MSC | Mobile Switch Center | Tổng đài thông tin di động |
| NFS | Network File System | Hệ thống tệp mạng |
| NGN | Next Generation Network | Mạng thế hệ sau |
| N-ISDN | Narrowband ISDN | ISDN băng hẹp |
| NP | Network Perfỏmance | Hiệu năng mạng |
| OSI | Open System Interconnection | Mô hình liên kết các hệ thống mở |
| PC | Personal Computer | Máy tính cá nhân |
| PCM | Pulse Code Modulation | Điều chế xung mã |
| PD | Photodiode Detector | Diốt tách quang |
| PRC | PReference Clock | Nguồn đồng hồ tham khảo |
| PS | Packet Switch | Chuyển mạch gói |
| PSPDN | Packet Switched Public Data NetWork | Mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói |
| PSTN | Public Switched Telephone NetWork | Mạng chuyển mạch công cộng |
| QAM | Quadrature Modulation | Điều chế biên độ cầu phương |
| QoS | Quality of Sẻvice | Chất lương dịch vụ |
| QPSK | Quadrature Phase Shift keying | Khóa dịch pha cầu phương |
| RAM | Random Access Memory | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
| RWSR | Random Write Sẻial Read | Ghi ngẫu nhiên đọc tuần tự |
| SDH | Synchronous Digital Hierachy | Phân cấp đồng bộ |
| S-Men | Speak Memỏry | Bộ nhớ thoại |
| SMS | Short Message Service | Dịch vụ nhắn tin ngắn |
| SMTP | Simple Mail Transfer Protocol | Giao thức truyền tin đơn giản |
| SNMP | Simple Network Managament Protocol | Giao thức quản lý mạng đơn giản |
| SNR | Signal - to - Noise Ratio | Tỉ số tín hiệu trên tạp âm |
| SONET | Synchronous Optical NETwork | Mạng quang đông bộ |
| SPC | Storage Programme Control | Chương trình lưu trữ |
| SWRR | Serial Write Random Read | Ghi tuần tự đọc ngẫu nhiên |
| TCP | Tranmission Control Protocol | Giao thức điều khiển truyền dẫn |
| TDM | Time Division Multiplexing | Ghép kênh phân chia theo thời gian |
| TDMA | Time Division Multplex Access | Đa truy cập phân chia theo thời gian |
| TFTP | Trivial File Tranfer Protocol | Giao thức truyền tệp tin thông thường |
| TS | Time Slot | Khe thời gian |
| TV | Television | Truyền hình |
| UDP | User Datagram Protocol | Giao thức dữ liệu người dùng |
| UHF | Untral High Frequency | Siêu cao tần |
| UNI | User Network Interface | Giao diện người-mạng |
| VHF | Very High Frequency | Sóng cao tần |
| VLR | Visitor Location Register | Bộ Đăng ký định vị thuê bao khác |
| VoIP | Voice over Internet Protocol | Giao thức thoại qua internet |
| VPN | Virtual Private Network | Mạng riêng ảo |
| WAN | Wide Area Network | Mạng diện rộng |
| WAP | Wireless Application Protocol | Giao thức ứng dụng không dây |
| WDM | Wave Division Multiplexing | Ghép kênh theo bước sóng |
No comments:
Post a Comment